Đọc nhanh: 履行条款 (lí hành điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản thi hành.
履行条款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản thi hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履行条款
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 你 必须 履行 你 的 职责
- Bạn phải thực hiện trách nhiệm của mình.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 他们 必须 执行 合同条款
- Họ phải thực hiện các điều khoản hợp đồng.
- 如 无 放行 条 将 对 棉花 进行 没收 , 罚款
- Nếu không có giấy mua hàng ra cổng , sẽ bị tịch thu và phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
履›
条›
款›
行›