Đọc nhanh: 屏蔽电缆 (bình tế điện lãm). Ý nghĩa là: cáp bọc kim.
屏蔽电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáp bọc kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽电缆
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 她 注视 着 电脑屏幕
- Cô ấy đang nhìn chăm chú màn hình máy tính.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 荧屏 上 播放 着 最新 的 电影
- Màn hình đang chiếu bộ phim mới nhất.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
- 现在 电视 的 屏幕 越来越 大
- Bây giờ màn hình TV ngày càng lớn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
电›
缆›
蔽›