Đọc nhanh: 全体大会 (toàn thể đại hội). Ý nghĩa là: đại hội đồng.
全体大会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại hội đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全体大会
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 这些 都 是 社会 的 大体 原则
- Đây là những nguyên tắc lớn của xã hội.
- 座谈会 上 大家 漫谈 个人 的 体会
- trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
体›
全›
大›