Đọc nhanh: 同轴电缆 (đồng trục điện lãm). Ý nghĩa là: cáp đồng trục.
同轴电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáp đồng trục
由內部导体与外部导体所组成同轴构造的圆筒通信电线 ,能以高速传送资料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同轴电缆
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
电›
缆›
轴›