电缆夹 diànlǎn jiā
volume volume

Từ hán việt: 【điện lãm giáp】

Đọc nhanh: 电缆夹 (điện lãm giáp). Ý nghĩa là: Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp.

Ý Nghĩa của "电缆夹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电缆夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp

电缆夹由夹体、弹簧、销轴和开关销等组成,夹体的H型上下内侧各开有一个导向槽,在导向槽的两端开有上下对应的4个方孔。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆夹

  • volume volume

    - 敷设 fūshè 电缆 diànlǎn

    - lắp cáp điện

  • volume volume

    - 一盏 yīzhǎn 电灯 diàndēng

    - Một ngọn đèn điện.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 准备 zhǔnbèi le 三轴 sānzhóu 电缆 diànlǎn

    - Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.

  • volume volume

    - 海底 hǎidǐ 电缆 diànlǎn

    - dây cáp dưới biển.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 建设 jiànshè 一条 yītiáo 海底 hǎidǐ 电缆 diànlǎn 隧道 suìdào

    - Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 火灾 huǒzāi 家庭 jiātíng 必须 bìxū 定期检查 dìngqījiǎnchá 电线电缆 diànxiàndiànlǎn

    - Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 电视 diànshì lián 电脑 diànnǎo huài le

    - Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.

  • volume volume

    - 电缆 diànlǎn 传输 chuánshū zhe 电能 diànnéng

    - Dây cáp điện truyền tải điện năng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn , Làn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:フフ一丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLIU (女一中戈山)
    • Bảng mã:U+7F06
    • Tần suất sử dụng:Cao