Đọc nhanh: 媒婆儿 (môi bà nhi). Ý nghĩa là: mụ mối.
媒婆儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụ mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媒婆儿
- 媒婆 儿
- bà mối; bà mai.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
婆›
媒›