Đọc nhanh: 屈头蛋 (khuất đầu đản). Ý nghĩa là: xem 鴨仔 蛋 | 鸭仔 蛋.
屈头蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鴨仔 蛋 | 鸭仔 蛋
see 鴨仔蛋|鸭仔蛋 [yā zǐ dàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈头蛋
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 那些 小 男孩儿 巴不得 让 那 欺负人 的 坏蛋 也 尝点 苦头
- những cậu bé ấy mong muốn để những tên xấu xa đó cũng nếm một chút mùi đắng.
- 那个 人 肆无忌惮 地 埋头 吃 着 蛋糕
- Người đó vùi đầu vào ăn bánh ngọt một cách không kiêng dè.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 那小 个头 浑蛋 真是 无惧 无畏
- Thằng chết tiệt không biết sợ vì kích thước của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
屈›
蛋›