Đọc nhanh: 屋面瓦 (ốc diện ngoã). Ý nghĩa là: gạch phòng.
屋面瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch phòng
room tiles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋面瓦
- 瓦屋 面
- mái ngói
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
瓦›
面›