Đọc nhanh: 居民点 (cư dân điểm). Ý nghĩa là: điểm cư dân; khu dân cư.
居民点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm cư dân; khu dân cư
居民集中居住的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居民点
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他 正在 采访 当地 居民
- Anh ấy đang phỏng vấn cư dân địa phương.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 他 决定 控其 邻居 扰民
- Anh ta quyết định kiện hàng xóm của mình gây ồn ào.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 居民 身份 很 重要
- Danh tính cư dân rất quan trọng.
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
民›
点›