Đọc nhanh: 居奇 (cư kì). Ý nghĩa là: đầu cơ tích trữ; tích trữ (hàng tốt để bán giá cao). Ví dụ : - 囤积居奇。 tích trữ hàng tốt.
居奇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu cơ tích trữ; tích trữ (hàng tốt để bán giá cao)
看成是很少有的奇货,留着卖大价钱
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居奇
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
居›