Đọc nhanh: 定居点 (định cư điểm). Ý nghĩa là: điểm định cư; vùng định cư.
定居点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm định cư; vùng định cư
指牧民、渔民等定居的地点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定居点
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 你 快点 决定 吧
- Bạn mau quyết định đi.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
- 倒 垃圾 要 去 指定 地点
- Rác cần được đổ tại các điểm đã được chỉ định.
- 他 否定 我 的 观点
- Anh ấy bác bỏ quan điểm của tôi.
- 他们 的 约会 定 在 晚上 七点
- Cuộc hẹn của họ được đặt vào lúc bảy giờ tối.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
居›
点›