Đọc nhanh: 屁股蛋 (thí cổ đản). Ý nghĩa là: má mông, rump.
屁股蛋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. má mông
butt cheek
✪ 2. rump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁股蛋
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 小孩 的 屁股
- Mông của đứa trẻ.
- 她 的 屁股 很 丰满
- Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.
- 欠 了 一 屁股 的 债
- Nợ một đống nợ.
- 他 摔倒 了 , 屁股 疼
- Anh ấy ngã, đau cả mông.
- 他 的 屁股 受伤 了
- Mông anh ấy bị thương.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
股›
蛋›