Đọc nhanh: 居住于 (cư trụ ư). Ý nghĩa là: sinh sống.
居住于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh sống
to inhabit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住于
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
- 她 正在 小住 于 朋友家
- Cô ấy đang ở lại một chút tại nhà bạn.
- 这 地方 看起来 适于 居住
- Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
住›
居›