Đọc nhanh: 居住地 (cư trụ địa). Ý nghĩa là: địa chỉ hiện tại, nơi cư trú.
居住地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ hiện tại
current address
✪ 2. nơi cư trú
place of residence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住地
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 地球 是 我们 居住 的 星球
- Trái Đất là hành tinh chúng ta sinh sống.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
- 这 地方 看起来 适于 居住
- Nơi này có vẻ thích hợp để sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
地›
居›