Đọc nhanh: 屁墩儿 (thí đôn nhi). Ý nghĩa là: (phương ngữ) ngã vào mông.
屁墩儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) ngã vào mông
(dialect) a fall on the buttocks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁墩儿
- 门墩儿
- bệ cửa
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 小屁孩 , 别 在 这儿 捣乱
- Thằng nhãi kia đừng có làm loạn ở đây.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
墩›
屁›