屁股眼 pìgu yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thí cổ nhãn】

Đọc nhanh: 屁股眼 (thí cổ nhãn). Ý nghĩa là: hậu môn.

Ý Nghĩa của "屁股眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屁股眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hậu môn

anus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁股眼

  • volume volume

    - 妈妈 māma 打屁股 dǎpìgu

    - Mẹ đánh mông.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 屁股 pìgu

    - Mông của đứa trẻ.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu hěn 丰满 fēngmǎn

    - Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.

  • volume volume

    - qiàn le 屁股 pìgu de zhài

    - Nợ một đống nợ.

  • volume volume

    - 摔倒 shuāidǎo le 屁股 pìgu téng

    - Anh ấy ngã, đau cả mông.

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu 受伤 shòushāng le

    - Mông anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - 辕马 yuánmǎ qiū zhe 屁股 pìgu xiàng 后退 hòutuì

    - ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 沙发 shāfā shàng

    - Anh ấy ngồi lên ghế sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao