Đọc nhanh: 尼斯湖水怪 (ni tư hồ thuỷ quái). Ý nghĩa là: Quái vật hồ Loch Ness. Ví dụ : - 他们俩的关系就像尼斯湖水怪 Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
尼斯湖水怪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quái vật hồ Loch Ness
Loch Ness Monster
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼斯湖水怪
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
怪›
斯›
水›
湖›