Đọc nhanh: 尼古丁含量 (ni cổ đinh hàm lượng). Ý nghĩa là: chất ni-cô-tin.
尼古丁含量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất ni-cô-tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼古丁含量
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 大量 古籍 内容 足征
- Nội dung của rất nhiều sách cổ đủ để chứng minh.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 土壤 中 的 水分 含量 很 高
- Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 古老 量具 制作 精巧
- Dụng cụ đo cổ xưa được chế tác tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
古›
含›
尼›
量›