Đọc nhanh: 联合工厂 (liên hợp công xưởng). Ý nghĩa là: liên xưởng.
联合工厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合工厂
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 合资 工厂 已经 开始 生产
- Nhà máy liên doanh đã bắt đầu sản xuất.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 这个 址 非常适合 建造 工厂
- Nơi này rất thích hợp cho việc xây dựng nhà máy.
- 我们 还 和 义乌 各大 工厂 都 有 合作 关系
- Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
- 他们 合资 建设 了 一个 工厂
- Họ hùn vốn để xây dựng một nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
合›
工›
联›