Đọc nhanh: 营造物 (doanh tạo vật). Ý nghĩa là: vật kiến thiết.
营造物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật kiến thiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营造物
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 博物馆 建造 于 1976 年 , 坐落 在 首都 基辅 的 郊外
- Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.
- 她 经常 造 商场 购物
- Cô ấy thường tới trung tâm thương mại mua sắm.
- 她 打造 了 一个 完美 的 礼物
- Cô ấy đã làm một món quà hoàn hảo.
- 他们 营造 了 一座 高楼
- Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
营›
造›