Đọc nhanh: 尼古丁 (ni cổ đinh). Ý nghĩa là: ni-cô-tin; chất ni-cô-tin.
尼古丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ni-cô-tin; chất ni-cô-tin
烟碱:有机化合物,是含于烟草中的生物碱,分子式C10H14N2,无色或淡黄色液体,在空气中变成棕色,味辣,有刺激性气味,有剧毒、能使神经系统先兴奋然后抑制,农业上用做杀虫剂也叫尼古丁 (英:nicotine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼古丁
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
古›
尼›