Đọc nhanh: 表尺 (biểu xích). Ý nghĩa là: thước ngắm, biểu xích.
表尺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thước ngắm
枪炮上瞄准装置的一部分,按目标的距离,调节表尺可以提高命中率通称标尺
✪ 2. biểu xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表尺
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
表›