Đọc nhanh: 百分尺 (bá phân xích). Ý nghĩa là: thước bách phân (độ chính xác đạt 0.01mm).
百分尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước bách phân (độ chính xác đạt 0.01mm)
利用螺旋原理制成的精度很高的量具,测量精度达0.01毫米也叫分厘卡或千分尺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分尺
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 我 百分之百 地 支持 你
- Tôi ủng hộ bạn 100%.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 危楼 百尺 , 手可摘 星辰
- Lầu cao trăm thước tay có thể hái được sao.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
尺›
百›