Đọc nhanh: 尺中 (xích trung). Ý nghĩa là: mạch cổ tay.
尺中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch cổ tay
特指寸口脉中距手腕最近的部分,中医把上述广义的寸口脉由下而上地分为寸口、关上、尺中三个部分狭义的寸口简称寸、关上简称关,尺中简称尺 参看〖寸口〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺中
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 谚 得寸进尺
- 【Tục ngữ】Được inch, muốn thêm cả thước.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 房子 被 埋 在 十 英尺 厚 的 积雪 中
- Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
尺›