尪怯 wāng qiè
volume volume

Từ hán việt: 【uông khiếp】

Đọc nhanh: 尪怯 (uông khiếp). Ý nghĩa là: nhu nhược; hèn yếu; hèn nhát; nhát gan.

Ý Nghĩa của "尪怯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尪怯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhu nhược; hèn yếu; hèn nhát; nhát gan

懦弱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尪怯

  • volume volume

    - 面对 miànduì zhēn ài 怯步 qièbù 不前 bùqián

    - Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 怯生 qièshēng 客人 kèrén 一抱 yībào jiù

    - đứa bé sợ người lạ, khách vừa bế thì nó khóc liền.

  • volume volume

    - kuāng qiè

    - sợ hãi.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 有点 yǒudiǎn 怯生 qièshēng

    - Đứa trẻ nhỏ hơi sợ người lạ.

  • volume volume

    - yīn 胆怯 dǎnqiè ér 拒绝 jùjué 参加 cānjiā 比赛 bǐsài

    - Cô ấy từ chối tham gia cuộc thi vì nhút nhát.

  • volume volume

    - zài 公开场合 gōngkāichǎnghé 讲话 jiǎnghuà huì 羞怯 xiūqiè

    - She becomes shy when speaking in public.

  • volume volume

    - chū shàng 讲台 jiǎngtái hái zhēn yǒu 几分 jǐfēn 胆怯 dǎnqiè

    - Lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.

  • volume volume

    - 羞怯 xiūqiè cóng de 扇子 shànzi 后面 hòumiàn kàn le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy ngượng ngùng nhìn anh ta một cái từ sau cái quạt của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+4 nét)
    • Pinyin: Wāng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:一ノフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KUMG (大山一土)
    • Bảng mã:U+5C2A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:丶丶丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGI (心土戈)
    • Bảng mã:U+602F
    • Tần suất sử dụng:Cao