wāng
volume volume

Từ hán việt: 【uông】

Đọc nhanh: (uông). Ý nghĩa là: ao, họ Uông, đọng; ngấn; tụ (chất lỏng). Ví dụ : - 这座山下有汪。 Dưới chân núi có ao.. - 村头有小汪。 Đầu làng có cái ao nhỏ.. - 他姓汪。 Anh ấy họ Uông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ao

池塘

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 山下 shānxià yǒu wāng

    - Dưới chân núi có ao.

  • volume volume

    - 村头 cūntóu yǒu xiǎo wāng

    - Đầu làng có cái ao nhỏ.

✪ 2. họ Uông

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng wāng

    - Anh ấy họ Uông.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đọng; ngấn; tụ (chất lỏng)

(液体) 聚集

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路上 lùshàng wāng le 一些 yīxiē shuǐ

    - Trên đường đọng chút nước.

  • volume volume

    - 眼里 yǎnlǐ 汪着 wāngzhe lèi

    - Trong mắt ngấn lệ.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vũng

(汪 儿) 用于液体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一汪 yīwāng 积水 jīshuǐ

    - Mặt đất có một vũng nước đọng.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 汪水 wāngshuǐ

    - Bên đó có mấy vũng nước.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu rộng; rộng lớn

深广;广大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 汪茫 wāngmáng

    - Biển cả rộng lớn mênh mông.

  • volume volume

    - zài 汪洋 wāngyáng de 书海 shūhǎi zhōng 遨游 áoyóu

    - Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oẳng; ẳng; gâu gâu; ăng ẳng

(象声词) 形容狗叫的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 汪汪叫 wāngwāngjiào

    - Chó con sủa ăng ẳng.

  • volume volume

    - 门外 ménwài 传来 chuánlái 汪汪 wāngwāng de 狗叫声 gǒujiàoshēng

    - Ngoài cửa truyền đến tiếng chó sủa ăng ẳng.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 在 + Địa điểm + 汪着

Cái gì đọng/tụ ở đâu đấy

Ví dụ:
  • volume

    - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • volume

    - xuè zài 伤口 shāngkǒu 汪着 wāngzhe

    - Máu tụ ở vết thương.

✪ 2. Số từ + 汪 + Danh từ

Bao nhiêu vũng gì đấy

Ví dụ:
  • volume

    - 发现 fāxiàn 那边 nàbiān yǒu 一汪 yīwāng xuè

    - Tôi phát hiện ra bên kia có một vũng máu.

  • volume

    - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • volume volume

    - 水汪汪 shuǐwāngwāng

    - nước mênh mông.

  • volume volume

    - 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Nước mắt giàn giụa.

  • volume volume

    - 汪洋大海 wāngyángdàhǎi

    - biển cả mênh mông.

  • volume volume

    - 门外 ménwài 传来 chuánlái 汪汪 wāngwāng de 狗叫声 gǒujiàoshēng

    - Ngoài cửa truyền đến tiếng chó sủa ăng ẳng.

  • volume volume

    - 村头 cūntóu yǒu xiǎo wāng

    - Đầu làng có cái ao nhỏ.

  • volume volume

    - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 那边 nàbiān yǒu 一汪 yīwāng xuè

    - Tôi phát hiện ra bên kia có một vũng máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng , Wāng , Wǎng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:丶丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMG (水一土)
    • Bảng mã:U+6C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao