汪汪 wāngwāng
volume volume

Từ hán việt: 【uông uông】

Đọc nhanh: 汪汪 (uông uông). Ý nghĩa là: lưng tròng; giàn giụa; đầm đìa; rưng rưng; đẫm lệ (nước mắt), mênh mông (nước). Ví dụ : - 眼泪汪汪。 Nước mắt giàn giụa.. - 水汪汪。 nước mênh mông.

Ý Nghĩa của "汪汪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lưng tròng; giàn giụa; đầm đìa; rưng rưng; đẫm lệ (nước mắt)

形容充满水或眼泪的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Nước mắt giàn giụa.

  • volume volume

    - 水汪汪 shuǐwāngwāng

    - nước mênh mông.

汪汪 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông (nước)

形容水面宽广

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汪汪

  • volume volume

    - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • volume volume

    - 水汪汪 shuǐwāngwāng

    - nước mênh mông.

  • volume volume

    - 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Nước mắt giàn giụa.

  • volume volume

    - 汪洋大海 wāngyángdàhǎi

    - biển cả mênh mông.

  • volume volume

    - 门外 ménwài 传来 chuánlái 汪汪 wāngwāng de 狗叫声 gǒujiàoshēng

    - Ngoài cửa truyền đến tiếng chó sủa ăng ẳng.

  • volume volume

    - 村头 cūntóu yǒu xiǎo wāng

    - Đầu làng có cái ao nhỏ.

  • volume volume

    - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 那边 nàbiān yǒu 一汪 yīwāng xuè

    - Tôi phát hiện ra bên kia có một vũng máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng , Wāng , Wǎng
    • Âm hán việt: Uông
    • Nét bút:丶丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMG (水一土)
    • Bảng mã:U+6C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao