Đọc nhanh: 尝粪 (thường phân). Ý nghĩa là: hôn mông, để hút lên ai đó, nếm phân của bệnh nhân (một hình thức kiểm tra y tế, được coi là một hành động trung thành hoặc hiếu thảo).
尝粪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hôn mông
to kiss ass
✪ 2. để hút lên ai đó
to suck up to sb
✪ 3. nếm phân của bệnh nhân (một hình thức kiểm tra y tế, được coi là một hành động trung thành hoặc hiếu thảo)
to taste a patient's excrement (a form of medical examination, seen as an act of loyalty or filial piety)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尝粪
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 他 尝到了 成功 的 滋味
- Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
- 他 尝到 幸福 的 味道
- Anh ấy nếm được hương vị của hạnh phúc.
- 他 尝试 进入 新 的 圈子
- Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尝›
粪›