尝粪 cháng fèn
volume volume

Từ hán việt: 【thường phân】

Đọc nhanh: 尝粪 (thường phân). Ý nghĩa là: hôn mông, để hút lên ai đó, nếm phân của bệnh nhân (một hình thức kiểm tra y tế, được coi là một hành động trung thành hoặc hiếu thảo).

Ý Nghĩa của "尝粪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尝粪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hôn mông

to kiss ass

✪ 2. để hút lên ai đó

to suck up to sb

✪ 3. nếm phân của bệnh nhân (một hình thức kiểm tra y tế, được coi là một hành động trung thành hoặc hiếu thảo)

to taste a patient's excrement (a form of medical examination, seen as an act of loyalty or filial piety)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尝粪

  • volume volume

    - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • volume volume

    - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

  • volume volume

    - 他尝遍 tāchángbiàn le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.

  • volume volume

    - 尝到了 chángdàole 成功 chénggōng de 滋味 zīwèi

    - Anh ấy đã nếm trải mùi vị của thành công.

  • volume volume

    - duì 我们 wǒmen 努力 nǔlì de 尝试 chángshì 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 估量 gūliáng 成功 chénggōng 概率 gàilǜ

    - Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.

  • volume volume

    - 尝到 chángdào 幸福 xìngfú de 味道 wèidao

    - Anh ấy nếm được hương vị của hạnh phúc.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 进入 jìnrù xīn de 圈子 quānzi

    - Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+6 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBMMI (火月一一戈)
    • Bảng mã:U+5C1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Fèn , Sān
    • Âm hán việt: Phân , Phấn , Phẩn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDTC (火木廿金)
    • Bảng mã:U+7CAA
    • Tần suất sử dụng:Cao