尝新 chángxīn
volume volume

Từ hán việt: 【thường tân】

Đọc nhanh: 尝新 (thường tân). Ý nghĩa là: mùa nào thức nấy; ăn đúng mùa.

Ý Nghĩa của "尝新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尝新 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùa nào thức nấy; ăn đúng mùa

吃应时的新鲜食品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尝新

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 学习 xuéxí xīn 语言 yǔyán

    - Tôi thử học ngôn ngữ mới.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 尝试 chángshì xīn de 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy sẵn sàng thử những thử thách mới.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一番 yīfān xīn de 尝试 chángshì

    - Đây là một loại thử nghiệm mới.

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 进入 jìnrù xīn de 圈子 quānzi

    - Anh ấy cố gắng bước vào lĩnh vực mới.

  • volume volume

    - xiǎng 尝试 chángshì zuò 一道 yīdào 新菜 xīncài

    - Tôi muốn thử nấu một món ăn mới.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 建议 jiànyì 尝试 chángshì xīn 方法 fāngfǎ

    - Bố khuyên anh ấy thử một cách tiếp cận mới.

  • volume volume

    - 对于 duìyú xīn de 技术 jìshù 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 积极 jījí 引进 yǐnjìn 胆大 dǎndà 尝试 chángshì

    - Đối với những công nghệ mới, chúng ta nên tích cực giới thiệu và mạnh dạn thử nghiệm.

  • - 尝试 chángshì le 一种 yīzhǒng xīn de 祛斑 qūbān 疗法 liáofǎ 效果显著 xiàoguǒxiǎnzhù

    - Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+6 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBMMI (火月一一戈)
    • Bảng mã:U+5C1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao