Đọc nhanh: 世俗 (thế tục). Ý nghĩa là: thế tục; thế đời; thế thường; thế gian, không tôn giáo. Ví dụ : - 世俗之见。 cái nhìn thế tục.
世俗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thế tục; thế đời; thế thường; thế gian
流俗
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
✪ 2. không tôn giáo
非宗教的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世俗
- 遁世绝俗
- xa lánh trần gian (thế tục)
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 文人 逸 世避俗
- Văn nhân ẩn cư tránh tục.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
俗›