Đọc nhanh: 尖兵队 (tiêm binh đội). Ý nghĩa là: đội mũi nhọn.
尖兵队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội mũi nhọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖兵队
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 民兵 小分队
- phân đội nhỏ dân quân.
- 我们 是 地质 战线 上 的 尖兵
- chúng ta là những người lính xung kích trên mặt trận địa chất.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
尖›
队›