méi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chim hoạ mi; hoạ mi, mi; như "chim hoạ mi".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chim hoạ mi; hoạ mi

鸟类的一属,羽毛多为棕褐色,嘴尖,尾巴长栖息在丛林中, 叫的声音婉转好听

✪ 2. mi; như "chim hoạ mi"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp