Đọc nhanh: 乌穗鹛 (ô tuệ _). Ý nghĩa là: Khướu mun.
乌穗鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khướu mun
乌穗鹛是一种动物名,英文名Stachyris herberti,主要分布于中南半岛和中国的东南沿海地区(包括缅甸、越南、老挝、柬埔寨、泰国以及中国的东南沿海地区、中国香港地区、海南岛)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌穗鹛
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
穗›
鹛›