Đọc nhanh: 小黄鱼 (tiểu hoàng ngư). Ý nghĩa là: cá chiên bé.
小黄鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá chiên bé
黄鱼的一种,鳞大,身体侧扁,背灰褐色,两侧黄色,鳍灰褐色是中国主要的海产鱼类之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄鱼
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 小鱼 为何 突然 死 了
- Con cá sao đột nhiên chết rồi.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 小心 , 鱼里 有 很多 鲠
- Cẩn thận, trong cá có nhiều xương.
- 小鱼 们 欢乐地 游动 着
- Các chú cá nhỏ vui vẻ bơi lội.
- 当时 我 偷 爬 进去 看 《 小 美人鱼 》
- Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
鱼›
黄›