Đọc nhanh: 红脚鹬 (hồng cước duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chân đỏ thông thường (Tringa totanus).
红脚鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chân đỏ thông thường (Tringa totanus)
(bird species of China) common redshank (Tringa totanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红脚鹬
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
脚›
鹬›