Đọc nhanh: 青脚鹬 (thanh cước duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chi thường xanh (Tringa nebularia).
青脚鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chi thường xanh (Tringa nebularia)
(bird species of China) common greenshank (Tringa nebularia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青脚鹬
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 一只 脚擩 到泥 里了
- một chân thụt xuống bùn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
青›
鹬›