Đọc nhanh: 小黄车 (tiểu hoàng xa). Ý nghĩa là: xe đạp màu vàng (của công ty chia sẻ xe đạp Ofo).
小黄车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe đạp màu vàng (của công ty chia sẻ xe đạp Ofo)
yellow bicycle (by Ofo bicycle sharing company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄车
- 5 小时 的 车程
- 5 tiếng lái xe lái xe.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 前有 急弯 , 行车 小心
- phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.
- 他 小心 地 开车
- Anh ấy lái xe một cách cẩn thận.
- 列车 路过 这个 小镇
- Tàu lửa đi qua thị trấn nhỏ này.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 小偷 抢劫 了 他 的 汽车
- Tên trộm đã cướp xe của anh ấy.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
车›
黄›