Đọc nhanh: 小黄狗 (tiểu hoàng cẩu). Ý nghĩa là: Chú chó vàng.
小黄狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chú chó vàng
2020年8月,小黄狗受邀成为“2020捡跑中国”官方环保伙伴。活动期间,小黄狗在北京站助力参赛跑团解决捡拾垃圾回收清运问题。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄狗
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 你 如果 再 狗仗人势 在 这里 胡闹 小心 给 你 难堪
- Nếu như bạn còn tiếp tục chó cậy gần nhà, ở đây làm loạn, cẩn thận tôi sẽ làm cho bạn xấu hổ.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他们 常常 逗 小狗 玩
- Họ thường đùa giỡn với chó con.
- 医生 给 小狗 看病
- Bác sĩ điều trị cho chú chó con.
- 宠物店 里 的 小狗 很 可爱 , 有 的 在 玩耍 , 有 的 在 打闹 , 还有 的 在 睡觉
- Những chú chó con trong cửa hàng thú cưng rất dễ thương, một số con đang chơi, một số đang vui vẻ và một số đang ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
狗›
黄›