小饭桌 xiǎofànzhuō
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu phạn trác】

Đọc nhanh: 小饭桌 (tiểu phạn trác). Ý nghĩa là: phòng ăn cho học sinh nhỏ tuổi không thể về nhà ăn trưa.

Ý Nghĩa của "小饭桌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小饭桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng ăn cho học sinh nhỏ tuổi không thể về nhà ăn trưa

dining room for young schoolchildren unable to go home for lunch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小饭桌

  • volume volume

    - kàn 小猫 xiǎomāo wèi 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy trông mèo con và cho nó ăn.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi yòng 吃饭 chīfàn

    - Trẻ em dùng muỗng ăn cơm.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 小锤放 xiǎochuífàng 桌上 zhuōshàng

    - Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 生病 shēngbìng le 总是 zǒngshì 吃饭 chīfàn

    - Cún con bị bệnh rồi, không ăn được chút nào cả.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 开小灶 kāixiǎozào ér 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 吃饭 chīfàn 作响 zuòxiǎng

    - Trẻ nhỏ ăn cơm có tiếng ực ực.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 打翻 dǎfān le 桌上 zhuōshàng de 香水 xiāngshuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.

  • volume volume

    - 同桌 tóngzhuō 小心 xiǎoxīn 感冒 gǎnmào le 今天 jīntiān 上课 shàngkè de 时候 shíhou 接连不断 jiēliánbùduàn 打喷嚏 dǎpēntì

    - Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao