Đọc nhanh: 小贝 (tiểu bối). Ý nghĩa là: "Becks", biệt danh của cầu thủ bóng đá người Anh David Beckham (xem 貝克漢姆 | 贝克汉姆). Ví dụ : - 小贝壳常被用作简单的货币。 Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
小贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Becks", biệt danh của cầu thủ bóng đá người Anh David Beckham (xem 貝克漢姆 | 贝克汉姆)
"Becks", nickname of British footballer David Beckham (see 貝克漢姆|贝克汉姆 [Bèi kè hàn mǔ])
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小贝
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 小宝贝 在 玩 手机
- Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 我 的 小宝贝 , 快 过来
- Con yêu của ta mau qua đây đi.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
贝›