Đọc nhanh: 小茴香 (tiểu hồi hương). Ý nghĩa là: cây thìa là; cây thì là.
小茴香 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thìa là; cây thì là
莳萝的别名; 多年生草本植物, 羽状复叶, 花黄色, 果实椭圆形子实含有芳香油, 可制香精
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小茴香
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 小宝宝 睡得 很 香
- Em bé ngủ rất ngon.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 小孩 今天 睡得 特别 香
- Hôm nay đứa bé ngủ rất ngon.
- 那小弄 弥漫着 花香
- Con hẻm nhỏ đó đầy hương hoa.
- 他 不 小心 打翻 了 桌上 的 香水
- Anh ấy không cẩn thận làm đổ chai nước hoa trên bàn.
- 香味 吸引 小猫 到处 寻找
- Mùi hương thu hút mèo con tìm khắp nơi.
- 小女孩 躺 在 摇篮 里 睡 得 很 香
- Cô bé ngủ ngon lành trong nôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
茴›
香›