Đọc nhanh: 小胡桃 (tiểu hồ đào). Ý nghĩa là: sơn hạch đào (cây, quả).
小胡桃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn hạch đào (cây, quả)
山核桃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小胡桃
- 那个 小商店 就 在 胡同 的 拐角
- cửa hàng đó ở ngay góc phố.
- 胡同 里 有 很多 小店
- Trong con hẻm có rất nhiều cửa hàng nhỏ.
- 他 走进 这条 小 胡同
- Anh ta bước vào con hẻm nhỏ này.
- 我 叫 小桃
- Tôi tên là Tiểu Đào.
- 棉桃 的 个儿 真 不小
- quả bông thật không nhỏ.
- 这个 箱子 是 胡桃木 做 的
- Cái hộp này được làm bằng gỗ hồng mộc.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
桃›
胡›