小猢狲 xiǎo húsūn
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu hồ tôn】

Đọc nhanh: 小猢狲 (tiểu hồ tôn). Ý nghĩa là: đồ khỉ; đồ con tườu.

Ý Nghĩa của "小猢狲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小猢狲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ khỉ; đồ con tườu

多用来骂爱捣蛋的小孩子的话; 小猴子多用来骂爱捣蛋的小孩子的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小猢狲

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí hòu 加入 jiārù 少许 shǎoxǔ 酱油 jiàngyóu 适量 shìliàng yán 再炖 zàidùn 半小时 bànxiǎoshí hòu 大火 dàhuǒ 收汁 shōuzhī 即可 jíkě

    - Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 神话 shénhuà 小说 xiǎoshuō

    - "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Sūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKHND (重大竹弓木)
    • Bảng mã:U+72F2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノ一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJRB (大竹十口月)
    • Bảng mã:U+7322
    • Tần suất sử dụng:Thấp