Đọc nhanh: 小胖爪 (tiểu phán trảo). Ý nghĩa là: (coll.) tay.
小胖爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) tay
(coll.) hand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小胖爪
- 胖小子
- thằng bé bụ bẫm.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 鸡爪 可以 做 小吃
- Chân gà có thể làm món ăn vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
爪›
胖›