Đọc nhanh: 截爪 (tiệt trảo). Ý nghĩa là: cắt vuốt (hai chân trước của chó).
截爪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt vuốt (hai chân trước của chó)
割去 (狗的) 两只前足的三爪或趾底的肉球,使之不能追逐鹿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截爪
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 半截 粉笔
- nửa viên phấn
- 发送 这个 截图 给 他
- Gửi ảnh chụp màn hình này cho anh ấy.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 医生 只好 截掉 了 他 的 伤口
- Bác sĩ chỉ đành cắt bỏ vết thương của anh ấy.
- 即使 这 段 深藏 的 感情 被 曝光 在 人们 的 面前 我 也 无法 把 它 拦腰截断
- Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
爪›