截爪 jié zhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tiệt trảo】

Đọc nhanh: 截爪 (tiệt trảo). Ý nghĩa là: cắt vuốt (hai chân trước của chó).

Ý Nghĩa của "截爪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

截爪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt vuốt (hai chân trước của chó)

割去 (狗的) 两只前足的三爪或趾底的肉球,使之不能追逐鹿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截爪

  • volume volume

    - 鸡爪 jīzhǎo 有点 yǒudiǎn 尖锐 jiānruì

    - Móng gà hơi sắc nhọn.

  • volume volume

    - 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba 不要 búyào gēn 捉迷藏 zhuōmícáng le

    - anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 得不到 débúdào jiù 一样 yīyàng 百爪 bǎizhǎo náo xīn 痛得 tòngdé 不差 bùchà 分毫 fēnháo

    - Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả

  • volume volume

    - 半截 bànjié 粉笔 fěnbǐ

    - nửa viên phấn

  • volume volume

    - 发送 fāsòng 这个 zhègè 截图 jiétú gěi

    - Gửi ảnh chụp màn hình này cho anh ấy.

  • volume volume

    - 占领 zhànlǐng 制高点 zhìgāodiǎn 以便 yǐbiàn 阻截 zǔjié 敌人 dírén 进攻 jìngōng

    - chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 只好 zhǐhǎo 截掉 jiédiào le de 伤口 shāngkǒu

    - Bác sĩ chỉ đành cắt bỏ vết thương của anh ấy.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ zhè duàn 深藏 shēncáng de 感情 gǎnqíng bèi 曝光 bàoguāng zài 人们 rénmen de 面前 miànqián 无法 wúfǎ 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệt
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIOG (十戈人土)
    • Bảng mã:U+622A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao