Đọc nhanh: 脚爪 (cước trảo). Ý nghĩa là: cái vuốt; móng vuốt (động vật). Ví dụ : - 定期检查搜救犬的脚爪是否受伤。 Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
脚爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái vuốt; móng vuốt (động vật)
动物的爪子
- 定期检查 搜救 犬 的 脚爪 是否 受伤
- Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚爪
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 定期检查 搜救 犬 的 脚爪 是否 受伤
- Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
脚›