Đọc nhanh: 鸡爪疯 (kê trảo phong). Ý nghĩa là: bệnh phong gà (ngón tay, ngón chân bị co quắp, không duỗi ra được).
鸡爪疯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh phong gà (ngón tay, ngón chân bị co quắp, không duỗi ra được)
中医称手指、脚趾痉挛、不能伸展的病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡爪疯
- 鸡 爪子
- chân gà
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 他 因 鸡毛蒜皮 的 小事 吵架
- Anh ấy cãi nhau vì những chuyện vặt vãnh.
- 鸡爪 可以 做 小吃
- Chân gà có thể làm món ăn vặt.
- 鸡爪 是 我 的 最 爱
- Chân gà là món tôi thích nhất.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
疯›
鸡›