小组面试 xiǎozǔ miànshì
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu tổ diện thí】

Đọc nhanh: 小组面试 (tiểu tổ diện thí). Ý nghĩa là: Phỏng vấn nhóm là một hình thức phỏng vấn mà trong đó có sự tham gia của nhiều ứng viên với một (một vài) người phỏng vấn. Hình thức này thường được áp dụng trong đợt tuyển lớn của các công ty đa quốc gia; khi số lượng nhân viên cần tuyển dụng là khá lớn.

Ý Nghĩa của "小组面试" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

小组面试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phỏng vấn nhóm là một hình thức phỏng vấn mà trong đó có sự tham gia của nhiều ứng viên với một (một vài) người phỏng vấn. Hình thức này thường được áp dụng trong đợt tuyển lớn của các công ty đa quốc gia; khi số lượng nhân viên cần tuyển dụng là khá lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小组面试

  • volume volume

    - 互助 hùzhù 小组 xiǎozǔ

    - tổ giúp đỡ nhau

  • volume volume

    - 互助 hùzhù 小组 xiǎozǔ

    - tổ đổi công.

  • volume volume

    - de 礼帽 lǐmào cáng zhe 一面 yímiàn xiǎo 镜子 jìngzi

    - Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn pài le 工作组 gōngzuòzǔ dào 我们 wǒmen 这儿 zhèér 帮助 bāngzhù 工作 gōngzuò

    - cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.

  • volume volume

    - duì 面试 miànshì 结果 jiéguǒ 满意 mǎnyì

    - Anh ấy không hài lòng với kết quả phỏng vấn.

  • volume volume

    - 他部领 tābùlǐng 这个 zhègè 小组 xiǎozǔ

    - Anh ấy chỉ huy nhóm nhỏ này.

  • volume volume

    - duì 面试 miànshì 感到 gǎndào hěn 忐忑 tǎntè

    - Anh ấy rất sốt ruột về buổi phỏng vấn.

  • volume volume

    - 倘然 tǎngrán 同意 tóngyì jiù qǐng dào 这里 zhèlǐ 面试 miànshì

    - Nếu anh ta mà đồng ý, bạn mời anh ta đến đây phỏng vấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao