Đọc nhanh: 小红莓 (tiểu hồng môi). Ý nghĩa là: cây Nam việt quất.
小红莓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây Nam việt quất
cranberry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小红莓
- 小孩子 穿着 红色 的 棉袄
- Đứa trẻ mặc áo bông màu đỏ.
- 小店 办得 日趋 红火
- cửa hàng nhỏ này càng ngày càng hưng thịnh.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 小 明 穿着 猩红 的 衬衫 , 显得 特别 有 精神
- Tiểu Minh trông rất năng động trong chiếc áo sơ mi đỏ tươi.
- 小明 与 小红 同谋 欺骗 老师
- Tiểu Minh và Tiểu Hồng âm mưu lừa dối giáo viên.
- 小 张飞 红了脸 , 更加 忸怩 起来
- tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.
- 你 和小红 还 谈得来 吧
- Anh và tiểu Hồng vẫn có thể nói chuyện với nhau chứ ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
红›
莓›