Đọc nhanh: 小脏鬼 (tiểu tạng quỷ). Ý nghĩa là: con quỷ nhỏ bẩn thỉu (tình cảm, của đứa trẻ).
小脏鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con quỷ nhỏ bẩn thỉu (tình cảm, của đứa trẻ)
dirty little devil (affectionate, of child)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小脏鬼
- 小孩 涂画 墙壁 脏
- Trẻ nhỏ vẽ bừa trên tường bẩn.
- 小狗 满身 是 泥 , 很脏
- Con chó con khắp người đầy bùn, rất bẩn.
- 这 小家伙 真鬼
- Thằng nhóc này lanh lợi thật.
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 你 真是 个 胆小鬼
- Anh đúng là đồ hèn nhát.
- 这 小鬼 嘴刁 , 差点儿 被 他 骗 了
- thằng quỷ nhỏ này điêu ngoa quá, suýt chút nữa bị nó lừa rồi.
- 那 小鬼 送 加护 病房 了
- Thằng nhóc chết tiệt đó đang được chăm sóc đặc biệt.
- 他 被 大家 嘲笑 是 胆小鬼
- Anh ấy bị mọi người cười chê là thằng quỷ nhát gan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
脏›
鬼›